“Bố ơi, kỷ lục của bố bị phá rồi”, Tin nhắn từ con trai khiến Roy Makaay chết lặng. Trong suốt 4 năm, bàn thắng chớp nhoáng của ông vào lưới Real Madrid từng là pha lập công nhanh nhất lịch sử Champions League. Nhưng Jonas của Valencia vừa ghi bàn sau chưa đầy 11 giây vào năm 2011.
Các chuyên gia lập tức đặt hai tình huống lên màn hình. Nhưng may mắn thay, bóng của Makaay đã lăn vào lưới… sớm hơn nửa giây. Kỷ lục vẫn được giữ, nhưng kể cả nếu mất đi, Makaay – một trong những sát thủ thầm lặng nhất thế hệ – có lẽ cũng sẽ chỉ mỉm cười.

Từ Wijchen đến sân khấu lớn
Sinh ngày 9/3/1975 tại thị trấn Wijchen (Hà Lan), Roy Makaay lớn lên cùng trái bóng, rong ruổi chơi bóng ở bãi đỗ xe gần nhà, với tiếng gọi mẹ làm hồi còi kết thúc trận đấu. Thần tượng của cậu là Gullit và Van Basten – hai biểu tượng hào nhoáng của bóng đá Hà Lan những năm 1980. Vượt qua lời từ chối từ NEC Nijmegen, Makaay lọt vào mắt xanh của HLV Bert Jacobs tại Vitesse và ký hợp đồng chuyên nghiệp năm 15 tuổi.
Ở đó, ông học hỏi từ cựu danh thủ Frans Thijssen – người đóng vai trò thầy dẫn đường, truyền lửa và giúp Makaay hoàn thiện bản thân qua từng buổi tập. Sau một khởi đầu chật vật, ông nhanh chóng trở thành chân sút chủ lực của Vitesse với 22 bàn sau 39 trận mùa giải 1995.
Louis van Gaal từng muốn đưa Makaay về Ajax sau khi vô địch Champions League, nhưng chàng trai trẻ từ chối – không muốn cạnh tranh với dàn sao như Overmars, Finidi. Ông quyết định chọn con đường khác và cập bến Tenerife (Tây Ban Nha) năm 1997.
Ban đầu, mọi chuyện không dễ dàng. Tenerife chơi tệ, Makaay ghi vỏn vẹn 7 bàn. Nhưng ông thích nghi nhanh chóng, cải thiện đáng kể mùa tiếp theo. Khi Tenerife xuống hạng, Deportivo La Coruna không bỏ lỡ cơ hội, bỏ ra 5 triệu bảng để đưa ông đến Galicia.
Tại Riazor, Makaay bùng nổ. Ngay trận ra mắt, ông lập hat-trick vào lưới Alavés. Hai bàn vào lưới Barcelona của Van Gaal càng khiến ông trở thành nỗi tiếc nuối của HLV từng bị từ chối. Cùng với Djalminha, Naybet, Mauro Silva và Pauleta, Makaay giúp Deportivo phá vỡ thế thống trị của Real Madrid – Barca để lên ngôi La Liga.
Makaay không phải kiểu cầu thủ “phù thủy”. Ông không hoa mỹ. Ông đơn giản – dứt điểm một chạm, chọn vị trí thông minh, luôn chọn phương án hợp lý nhất. Trong mùa giải 2002/03, ông ghi tới 38 bàn, giành Chiếc giày vàng châu Âu. Khi đó, ông tặng một phiên bản Chiếc giày cho toàn đội – minh chứng cho tinh thần đồng đội và sự khiêm tốn hiếm thấy ở một tiền đạo.
Mùa hè 2003, Makaay chuyển đến Bayern Munich – nơi ông phải tự bỏ tiền lương để chấm dứt vụ lùm xùm chuyển nhượng với Deportivo. Ở Đức, ông bùng nổ không kém. Một hat-trick vào lưới Real giúp Bayern “phục hận”. Beckenbauer ca ngợi ông là “Gerd Muller hiện đại”. Makaay ghi hơn 100 bàn, giành 2 Bundesliga, 1 Cúp Quốc gia.
“Không CLB nào để tôi một chọi một,” ông từng nói. “Thường là hai, ba người cùng vây.” Nhưng dù vậy, ông vẫn ghi bàn đều đặn, gần như không bao giờ thất bại. Một sát thủ thực thụ.

Về lại Hà Lan, khép lại huyền thoại
Năm 2007, Feyenoord đưa Makaay trở về Hà Lan. Dù bước sang bên kia sườn dốc sự nghiệp, ông vẫn là điểm tựa vững chắc với trung bình hơn 10 bàn mỗi mùa trong 3 mùa giải ở Rotterdam. Chỉ ở mùa cuối, ông mới bị Tomasson vượt mặt về số bàn thắng.
Trớ trêu thay, sự nghiệp ở tuyển Hà Lan lại không rực rỡ như cấp CLB. Makaay thường bị che mờ bởi những tên tuổi lớn như Kluivert, Van Nistelrooy. Phong cách chơi thiên về hiệu quả khiến ông không phù hợp với thứ bóng đá tổng lực hào nhoáng. Thêm vào đó, chấn thương khiến ông lỡ Euro 2000 và chỉ góp mặt ít ỏi tại các kỳ World Cup, Euro sau đó.
Makaay giải nghệ năm 2010, khép lại sự nghiệp bằng một cú hat-trick vào lưới Heerenveen – đối thủ đầu tiên từng bị ông chọc thủng lưới. Ông trở lại Feyenoord làm HLV trẻ, và không bao giờ mưu cầu “tìm ra một Roy Makaay mới”.
Makaay chưa từng là cái tên gây sốt trên mặt báo, càng không phải mẫu cầu thủ đòi hỏi hào quang. Ông là hiện thân của một kiểu vĩ đại khác: âm thầm, bền bỉ và đầy hiệu quả. Không màu mè, không phô trương, nhưng luôn biết cách xuất hiện đúng lúc, đúng chỗ và kết liễu đối thủ bằng một cú ra chân lạnh lùng.
Trong một thế giới bóng đá ngày càng thiên về kỹ thuật hoa mỹ và thương mại hóa hình ảnh, Makaay như một dòng chảy ngược – chọn cách ghi danh bằng bàn thắng, bằng những lần đưa trái bóng qua vạch vôi, thay vì đưa tên mình lên dòng tít giật gân.
Khi treo giày, ông không cần một lễ chia tay rình rang, không cần những chiếc áo số in tên mình được giơ cao khắp các khán đài. Chỉ cần một trận đấu, một cú hat-trick, và một cái ôm cuối cùng với khán giả. Vậy là đủ.
Makaay không để lại những siêu phẩm để đời, nhưng ông để lại một sự nghiệp mà bất kỳ tiền đạo nào cũng mơ ước – với hàng trăm bàn thắng, hàng loạt danh hiệu, và sự kính trọng từ những ai thực sự hiểu bóng đá.
Vì ông biết, có những tài năng… chỉ xuất hiện một lần trong cả một thế hệ. Roy Makaay là biểu tượng của sự bền bỉ, hiệu quả và im lặng làm nên lịch sử. Và có lẽ, đó mới là đích đến đẹp nhất mà một cầu thủ có thể chạm tới.
Nguồn tin: Bongdalu