Giải vô địch bóng đá châu Âu (UEFA Euro) 1964, được tổ chức tại Tây Ban Nha, là kỳ Euro thứ hai trong lịch sử, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của bóng đá châu Âu. Dù quy mô còn nhỏ với chỉ bốn đội tham dự vòng chung kết, giải đấu này đã chứng kiến sự xuất hiện của những chiến thuật mang tính bước ngoặt, phản ánh bối cảnh bóng đá thời kỳ đó và đặt nền móng cho các chiến lược hiện đại.
Bối cảnh
Trong thập niên 1960, bóng đá châu Âu đang trải qua giai đoạn chuyển mình từ các sơ đồ chiến thuật cứng nhắc sang những hệ thống linh hoạt hơn. Sơ đồ WM (3-2-2-3) vẫn còn phổ biến, nhưng các đội bóng bắt đầu thử nghiệm những biến thể mới, như sơ đồ 4-2-4 của Brazil (vô địch World Cup 1958 và 1962) hay sơ đồ 4-3-3 đang nổi lên ở châu Âu.
Tại Euro 1964, các đội bóng tham dự vòng chung kết – Tây Ban Nha, Liên Xô, Hungary và Đan Mạch – đều mang đến những cách tiếp cận chiến thuật độc đáo, chịu ảnh hưởng từ phong cách bóng đá quốc gia và triết lý huấn luyện.
Euro 1964 vẫn sử dụng thể thức loại trực tiếp ở vòng loại, với 29 đội bóng tham dự, tăng đáng kể so với 17 đội ở Euro 1960. Vòng chung kết diễn ra tại Tây Ban Nha từ ngày 17 đến 21 tháng 6 năm 1964, với các trận đấu được tổ chức tại Madrid và Barcelona. Thể thức thi đấu đơn giản – hai trận bán kết, một trận tranh hạng ba và một trận chung kết – tạo điều kiện để các đội bóng tập trung tối đa vào chiến thuật trong từng trận đấu.

Chiến thuật của Tây Ban Nha
Tây Ban Nha, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên José Villalonga, đã vô địch Euro 1964 với lối chơi cân bằng, kết hợp giữa phòng ngự chắc chắn và tấn công sắc bén. Sơ đồ chiến thuật chính của Tây Ban Nha là 4-2-4, một hệ thống phổ biến vào thời điểm đó, với bốn hậu vệ, hai tiền vệ trung tâm, hai tiền vệ cánh và hai tiền đạo.
Tuy nhiên, Villalonga đã điều chỉnh sơ đồ này để phù hợp với đội hình và bối cảnh trận đấu. Trong trận chung kết với Liên Xô, Tây Ban Nha sử dụng sơ đồ 4-2-4 với trọng tâm là kiểm soát tuyến giữa và tận dụng các pha tấn công biên.
Chus Pereda và Amancio Amaro là hai cầu thủ chủ chốt trên hàng công, với khả năng di chuyển linh hoạt và phối hợp ngắn. Bàn mở tỷ số của Pereda ở phút thứ 6 là kết quả của một pha phối hợp nhanh, tận dụng sai lầm của hàng thủ Liên Xô. Luis Suárez, tiền vệ tổ chức của Tây Ban Nha, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nhịp độ trận đấu, kết nối giữa hàng tiền vệ và hàng công.
Hàng thủ của Tây Ban Nha được tổ chức chặt chẽ, với bốn hậu vệ chơi theo kiểu “man-to-man” (kèm người chặt), đặc trưng của bóng đá thập niên 1960. Thủ môn José Ángel Iribar, dù mới 21 tuổi, đã thể hiện sự chắc chắn, đặc biệt trong việc đối phó với các pha tấn công trực diện của Liên Xô.
Chiến thắng 2-1 trước Liên Xô tại sân Santiago Bernabéu là minh chứng cho sự hiệu quả của lối chơi cân bằng, tận dụng tối đa lợi thế sân nhà và sự cổ vũ của 80.000 khán giả.
Liên Xô
Liên Xô, đương kim vô địch Euro 1960, tiếp tục áp dụng phong cách kỷ luật và thể lực mạnh mẽ dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Konstantin Beskov. Sơ đồ chiến thuật 4-2-4 của Liên Xô tập trung vào việc kiểm soát trung tuyến và sử dụng các pha tấn công trực diện, tận dụng tốc độ và sức mạnh của các cầu thủ.
Huyền thoại Lev Yashin, thủ môn xuất sắc nhất thế giới thời bấy giờ, là điểm tựa vững chắc cho hàng thủ.
Trong trận chung kết, Liên Xô triển khai lối chơi dựa trên các pha lên bóng nhanh từ hai cánh, với Valentin Ivanov và Viktor Ponedelnik là những mũi nhọn nguy hiểm.
Tuy nhiên, sai lầm cá nhân của Ivanov trong tình huống khống chế bóng đã dẫn đến bàn thua sớm. Liên Xô cố gắng gỡ hòa với bàn thắng của Galimzyan Khusainov ở phút thứ 8, nhưng hàng tiền vệ của họ không thể áp đảo được Tây Ban Nha, đặc biệt khi Luis Suárez liên tục cắt đứt các đường chuyền của đối phương.
Lối chơi của Liên Xô mang tính hệ thống, với các cầu thủ di chuyển đồng bộ và giữ cự ly đội hình tốt. Tuy nhiên, họ thiếu sự linh hoạt để thay đổi chiến thuật khi bị dẫn trước, một phần do sự phụ thuộc vào các pha tấn công cố định. Điều này khiến Liên Xô không thể lật ngược thế cờ trước Tây Ban Nha, dù họ vẫn thể hiện tinh thần chiến đấu mạnh mẽ.
Hungary
Hungary, từng là thế lực bóng đá châu Âu trong thập niên 1950 với “Đội bóng vàng”, mang đến Euro 1964 một lối chơi tấn công tổng lực, tiền thân của phong cách “Total Football” sau này. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Lajos Baróti, Hungary sử dụng sơ đồ 4-2-4 với sự linh hoạt trong cách di chuyển của các cầu thủ. Ferenc Bene và Flórián Albert, hai ngôi sao tấn công của Hungary, là tâm điểm của lối chơi, với khả năng hoán đổi vịSharon, không cần trả lời. Tôi sẽ tiếp tục:
Đan Mạch
Đan Mạch, đội bóng bất ngờ lọt vào vòng chung kết, áp dụng lối chơi phòng ngự kỷ luật với sơ đồ 5-3-2, tập trung vào việc bảo vệ khung thành và tìm kiếm cơ hội phản công. Trong trận bán kết gặp Liên Xô, Đan Mạch đã thua 0-3, nhưng lối chơi của họ vẫn đáng chú ý.
Họ tổ chức đội hình thấp, với năm hậu vệ tạo thành một bức tường phòng ngự, trong khi hai tiền đạo tận dụng các pha phản công nhanh. Tuy nhiên, trước sức mạnh của Liên Xô, Đan Mạch không thể tạo ra bất ngờ, nhưng chiến thuật phòng ngự này đã cho thấy tiềm năng của các đội bóng nhỏ trong việc đối đầu với các đối thủ lớn.
Ý nghĩa
Euro 1964 không chỉ là sân khấu cho các đội bóng thể hiện tài năng mà còn là nơi các chiến thuật bóng đá được thử nghiệm và phát triển. Tây Ban Nha đã cho thấy sự hiệu quả của lối chơi cân bằng, kết hợp phòng ngự chặt chẽ và tấn công linh hoạt.
Liên Xô đại diện cho phong cách kỷ luật và thể lực, trong khi Hungary mang đến sự sáng tạo của bóng đá tấn công tổng lực. Dù quy mô nhỏ, Euro 1964 đã đặt nền móng cho những thay đổi chiến thuật trong các kỳ Euro sau này, đặc biệt là sự chuyển đổi sang các sơ đồ hiện đại như 4-3-3 và 4-4-2.
Kết luận
Euro 1964 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử bóng đá châu Âu, không chỉ vì sự gia tăng số lượng đội tham dự mà còn vì sự đa dạng trong các chiến thuật được áp dụng. Từ lối chơi cân bằng của Tây Ban Nha, kỷ luật của Liên Xô, tấn công tổng lực của Hungary, đến phòng ngự phản công của Đan Mạch, giải đấu đã phản ánh sự phong phú của bóng đá châu Âu thời kỳ đó.
Những chiến thuật này không chỉ định hình Euro 1964 mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của bóng đá hiện đại, mở đường cho các triết lý chiến thuật phức tạp hơn trong tương lai.
Nguồn tin: Bongdako