Giải vô địch bóng đá châu Âu, thường được gọi là UEFA Euro, lần đầu tiên được tổ chức vào năm 1960 tại Pháp với tên gọi ban đầu là Cúp các quốc gia châu Âu. Tuy nhiên, ý tưởng và quá trình chuẩn bị cho giải đấu đã bắt đầu từ năm 1958, sau khi Henri Delaunay, Tổng thư ký Liên đoàn bóng đá Pháp, qua đời.
Để vinh danh ông, chiếc cúp vô địch được đặt tên là Henri Delaunay Trophy. Euro 1960 không chỉ đánh dấu sự ra đời của một trong những giải đấu danh giá nhất thế giới mà còn là sân khấu để các đội tuyển châu Âu thể hiện những chiến thuật tiên phong, đặt nền móng cho sự phát triển của bóng đá hiện đại.
Bối cảnh
Cuối thập niên 1950, bóng đá châu Âu đang trong giai đoạn chuyển mình từ những sơ đồ chiến thuật cứng nhắc sang các hệ thống linh hoạt hơn. Hệ thống WM (3-2-2-3), được Herbert Chapman phát triển tại Arsenal vào những năm 1920, vẫn thống trị ở nhiều quốc gia.
Sơ đồ này sử dụng ba hậu vệ, hai tiền vệ phòng ngự, hai tiền vệ tấn công và ba tiền đạo, tạo ra sự cân bằng giữa phòng ngự và tấn công. Tuy nhiên, những ý tưởng mới như sơ đồ 4-2-4 của Brazil tại World Cup 1958 và hệ thống Catenaccio của Ý bắt đầu xuất hiện, thách thức lối chơi truyền thống.
Trong bối cảnh đó, Euro 1960 (với vòng loại bắt đầu từ năm 1958) là cơ hội để các đội tuyển châu Âu thử nghiệm và áp dụng những chiến thuật mới. Giải đấu có 17 đội tham dự vòng loại, nhưng chỉ bốn đội lọt vào vòng chung kết tại Pháp: Liên Xô, Nam Tư, Tiệp Khắc và chủ nhà Pháp.
Các đội này mang đến những phong cách chiến thuật khác nhau, phản ánh đặc trưng bóng đá của từng khu vực: sức mạnh thể lực của Liên Xô, sự sáng tạo của Nam Tư, kỹ thuật của Pháp, và lối chơi kỷ luật của Tiệp Khắc.

Chiến thuật của các đội
Liên Xô, đội vô địch Euro 1960, là biểu tượng cho lối chơi dựa trên sức mạnh thể chất và tổ chức chặt chẽ. Dưới sự dẫn dắt của HLV Gavriil Kachalin, Liên Xô sử dụng một phiên bản cải tiến của sơ đồ WM, với trọng tâm là sự phối hợp nhanh và pressing tầm cao – một khái niệm còn khá mới mẻ vào thời điểm đó. Theo The Guardian, Liên Xô tập trung vào việc kiểm soát khu vực trung tâm với hai tiền vệ phòng ngự (Valentin Ivanov và Igor Netto) hoạt động như những “máy quét” để cắt đứt các đợt tấn công của đối thủ.
Trong trận chung kết gặp Nam Tư (thắng 2-1), Liên Xô triển khai lối chơi dựa trên các pha phối hợp ngắn và tốc độ ở hai cánh. Tiền đạo Viktor Ponedelnik, người ghi bàn quyết định trong hiệp phụ, thường xuyên di chuyển để kéo giãn hàng thủ đối phương, tạo khoảng trống cho các đồng đội.
Hậu vệ cánh phải Anatoli Maslyonkin và trái Givi Chokheli được khuyến khích dâng cao, hỗ trợ tấn công, một đặc điểm hiếm thấy trong các đội sử dụng WM truyền thống. Theo L’Équipe, Liên Xô đã tận dụng thể lực vượt trội để duy trì áp lực liên tục, đặc biệt trong hiệp phụ, khiến Nam Tư kiệt sức và mắc sai lầm.
Nam Tư, á quân giải đấu, mang đến một phong cách tấn công phóng khoáng, chịu ảnh hưởng từ hệ thống 4-2-4 mà Brazil đã áp dụng thành công tại World Cup 1958. Dưới sự dẫn dắt của HLV Aleksandar Tirnanić, Nam Tư sử dụng bốn hậu vệ, hai tiền vệ trung tâm, và bốn tiền đạo, với hai trong số đó thường xuyên lùi sâu để tạo ra sự linh hoạt. Theo FourFourTwo, đội hình này cho phép Nam Tư triển khai các đợt tấn công nhanh, với những ngôi sao như Milan Galić và Dražan Jerković dẫn dắt hàng công.
Trong trận bán kết gặp Pháp (thắng 5-4), Nam Tư thể hiện khả năng phản công sắc bén. Họ tận dụng tốc độ của các tiền đạo cánh để khai thác khoảng trống phía sau hàng thủ dâng cao của Pháp. Tuy nhiên, điểm yếu của Nam Tư nằm ở hàng thủ thiếu tổ chức. Sơ đồ 4-2-4, dù mạnh về tấn công, thường để lộ khoảng trống ở trung tuyến, khiến họ bị Liên Xô khai thác trong trận chung kết. Nam Tư dẫn trước 1-0 nhờ bàn của Galić, nhưng không thể duy trì lợi thế do thiếu sự hỗ trợ từ tuyến giữa khi bị pressing.
Tiệp Khắc, đội giành vị trí thứ ba sau chiến thắng 2-0 trước Pháp, áp dụng lối chơi phòng ngự phản công dựa trên sơ đồ 4-3-3. HLV Rudolf Vytlačil tổ chức đội hình với bốn hậu vệ, ba tiền vệ (trong đó Josef Masopust là linh hồn), và ba tiền đạo linh hoạt. Tiệp Khắc ưu tiên sự kỷ luật, với các cầu thủ giữ cự ly đội hình chặt chẽ và tập trung vào việc bọc lót cho nhau.
Trong trận gặp Liên Xô ở bán kết (thua 0-3), Tiệp Khắc đã cầm cự trong hiệp một nhờ hàng tiền vệ ba người làm chậm nhịp độ trận đấu. Tuy nhiên, họ không thể chống lại sức mạnh thể lực của Liên Xô trong hiệp hai. Điểm sáng của Tiệp Khắc là trận tranh hạng ba, nơi họ tận dụng các pha phản công nhanh để đánh bại Pháp, với hai bàn thắng của Vlastimil Bubník và Ladislav Novák. Lối chơi này là tiền đề cho sự thành công của Tiệp Khắc tại World Cup 1962, khi họ vào đến chung kết.
Chủ nhà Pháp, với dàn cầu thủ tài năng như Raymond Kopa và Just Fontaine, được kỳ vọng sẽ làm nên chuyện. HLV Albert Batteux áp dụng sơ đồ 4-2-4, tương tự Nam Tư, nhưng thiên về kiểm soát bóng và tấn công tự do. Theo France Football, Pháp dựa vào sự sáng tạo của Kopa ở trung tâm và khả năng dứt điểm của Fontaine, người từng ghi 13 bàn tại World Cup 1958. Tuy nhiên, hàng thủ lỏng lẻo và thiếu tổ chức khiến Pháp thất bại trước Nam Tư ở bán kết (4-5) và Tiệp Khắc ở trận tranh hạng ba (0-2).

Pháp thường xuyên dâng cao cả bốn hậu vệ, để lại khoảng trống lớn ở phía sau. Điều này giúp Nam Tư khai thác hiệu quả bằng các pha phản công nhanh, với Galić và Jerković liên tục khoét vào cánh. Thất bại của Pháp tại Euro 1960 là bài học về sự cân bằng giữa tấn công và phòng ngự, một vấn đề mà bóng đá châu Âu sẽ tiếp tục giải quyết trong những thập kỷ sau.
Đặc điểm chiến thuật chung tại Euro 1960 đó là sự chuyển đổi từ WM sang 4-2-4. Euro 1960 chứng kiến sự giao thoa giữa WM truyền thống (Liên Xô, Tiệp Khắc) và sơ đồ 4-2-4 hiện đại (Nam Tư, Pháp). Sơ đồ 4-2-4, với bốn hậu vệ và bốn tiền đạo, mang lại sự linh hoạt trong tấn công nhưng đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ để tránh lộ khoảng trống ở trung tuyến.
Ảnh hưởng
Euro 1960 không chỉ là cột mốc ra đời của giải đấu mà còn đặt nền móng cho sự phát triển chiến thuật ở châu Âu. Theo The Athletic, thành công của Liên Xô với lối chơi thể lực và pressing đã truyền cảm hứng cho các đội bóng Đông Âu, như Tiệp Khắc và Hungary, trong thập niên 1960.
Sơ đồ 4-2-4 của Nam Tư và Pháp cũng ảnh hưởng đến các đội Tây Âu, dẫn đến sự phổ biến của sơ đồ 4-3-3 và 4-4-2 trong những năm sau. Hơn nữa, thất bại của Pháp tại Euro 1960 đã thúc đẩy các HLV châu Âu chú trọng hơn vào sự cân bằng giữa tấn công và phòng ngự.
Điều này dẫn đến sự phát triển của Catenaccio tại Ý và “bóng đá tổng lực” của Hà Lan vào thập niên 1970. Theo FourFourTwo, Euro 1960 cũng đánh dấu sự khởi đầu của việc các đội tuyển học hỏi lẫn nhau, tạo nên một nền bóng đá châu Âu đa dạng và cạnh tranh.
Kết luận
Euro 1958-1960, dù chỉ có bốn đội tham dự vòng chung kết, đã mang đến một bức tranh chiến thuật phong phú, từ WM cải tiến của Liên Xô, 4-2-4 tấn công của Nam Tư và Pháp, đến phòng ngự phản công của Tiệp Khắc. Giải đấu không chỉ tôn vinh sức mạnh thể lực và tổ chức của Liên Xô mà còn phơi bày những điểm yếu của lối chơi tấn công tự do.
Với sự xuất hiện của các ngôi sao như Ponedelnik, Galić và Masopust, Euro 1960 đã đặt nền móng cho sự phát triển của bóng đá hiện đại châu Âu, mở đường cho những chiến thuật phức tạp hơn trong các thập kỷ sau. Hơn 60 năm sau, những bài học từ Euro 1960 vẫn là nguồn cảm hứng cho các HLV và đội bóng trên hành trình chinh phục Henri Delaunay Trophy.
Nguồn tin: Bongdalu