Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 172 | 0-1 | 0 | $ 73,631 |
Đôi nam | 419 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 6-12 | 0 | $ 816,184 |
Đôi nam | - | 0-1 | 0 |
Giao bóng
- Aces 104
- Số lần đối mặt với Break Points 105
- Lỗi kép 38
- Số lần cứu Break Points 66%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 220
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 71%
- Thắng Games Giao Bóng 84%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 54%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 22%
- Số lần games trả giao bóng 223
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 10%
- Cơ hội giành Break Points 71
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 31%
- Số lần tận dụng Break point 31%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Aleksandar Vukic |
2-0 (77-62,6-2) | Nicolas Moreno De Alboran |
L | ||
ATP-Đơn -Kitzbuhel (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | Nicolas Moreno De Alboran |
0-2 (65-77,3-6) | Matteo Berrettini |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang