Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 249 | 16-8 | 0 | $ 33,907 |
Đôi nữ | 260 | 2-4 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 312 | 270-184 | 0 | $ 782,110 |
Đôi nữ | 473 | 99-95 | 0 |
Giao bóng
- Aces 16
- Số lần đối mặt với Break Points 112
- Lỗi kép 43
- Số lần cứu Break Points 56%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 125
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
- Thắng Games Giao Bóng 64%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 55%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 32%
- Số lần games trả giao bóng 127
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 27%
- Cơ hội giành Break Points 75
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 40%
WTA-Đơn -Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yuriko Lily Miyazaki |
0-0 (1 nghỉ hưu) | Revathi M. R. |
L | ||
WTA-Đơn -Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Yuriko Lily Miyazaki |
0-2 (3-6,1-6) | Antonia Ruzic |
L | ||
WTA-Đôi-Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Aliona Falei Elena Pridankina |
2-0 (6-0,6-3) | Maia Lumsden Yuriko Lily Miyazaki |
L | ||
WTA-Đơn -Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Alycia Parks |
1-2 (3-6,7-5,3-6) | Yuriko Lily Miyazaki |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang