Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 153 | 15-13 | 0 | $ 75,146 |
Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 320-250 | 0 | $ 833,761 |
Đôi nữ | - | 53-64 | 0 |
Giao bóng
- Aces 12
- Số lần đối mặt với Break Points 370
- Lỗi kép 105
- Số lần cứu Break Points 50%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 72%
- Số lần games giao bóng 376
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 54%
- Thắng Games Giao Bóng 52%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 41%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 50%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
- Số lần games trả giao bóng 367
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
- Cơ hội giành Break Points 271
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
WTA-Đơn -Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Marie Bouzkova |
Lucrezia Stefanini |
||||
Vòng 1 | Viktoriya Tomova |
0-2 (1-6,63-77) | Lucrezia Stefanini |
W | ||
WTA-Đơn -Ilkley Challenger Women (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Lucrezia Stefanini |
1-2 (4-6,7-5,3-6) | Viktorija Golubic |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anhelina Kalinina Yi-Fan Xu |
0-2 (0-6,1-6) | Timea Babos Lucrezia Stefanini |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Lucrezia Stefanini |
0-2 (4-6,4-6) | Jil Belen Teichmann |
L | ||
WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Lucrezia Stefanini |
0-2 (5-7,2-6) | Veronika Kudermetova |
L | ||
WTA-Đơn -Catalonia Open 125 (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Aliona Bolsova Zadoinov |
2-0 (6-4,6-3) | Lucrezia Stefanini |
L | ||
Vòng 1 | Aleksandra Krunic |
0-2 (63-77,5-7) | Lucrezia Stefanini |
W | ||
WTA-Đơn -Puerto Vallarta Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lucrezia Stefanini |
0-2 (2-6,2-6) | Tatjana Maria |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lucrezia Stefanini |
1-2 (6-3,1-6,3-6) | Rebecca Sramkova |
L | ||
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lucrezia Stefanini |
0-2 (2-6,3-6) | Clara Tauson |
L | ||
WTA-Đơn -Merida Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lucrezia Stefanini |
1-2 (4-6,6-1,4-6) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
Vòng 1 | Jule Niemeier |
0-2 (3-6,2-6) | Lucrezia Stefanini |
W | ||
WTA-Đơn -Guadalajara Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lucrezia Stefanini |
0-2 (2-6,1-6) | Marie Bouzkova |
L | ||
Vòng 1 | Ana Sofia Sanchez |
1-2 (0-6,6-3,2-6) | Lucrezia Stefanini |
W | ||
WTA-Đơn -Guadalajara 125 Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lucrezia Stefanini |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | Olivia Gadecki |
L | ||
Vòng 1 | Lucrezia Stefanini |
2-0 (6-1,6-1) | Sachia Vickery |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang