Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 165 | 7-12 | 0 | $ 180,432 |
Đôi nữ | 240 | 2-3 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 233 | 259-181 | 0 | $ 1,115,391 |
Đôi nữ | 334 | 82-60 | 1 |
Giao bóng
- Aces 170
- Số lần đối mặt với Break Points 330
- Lỗi kép 154
- Số lần cứu Break Points 50%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 440
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
- Thắng Games Giao Bóng 63%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 41%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
- Số lần games trả giao bóng 447
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 27%
- Cơ hội giành Break Points 287
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 40%
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Jodie Anna Burrage Sonay Kartal |
0-2 (3-6,1-6) | Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
L | ||
Vòng 1 | Jodie Anna Burrage Sonay Kartal |
2-1 (4-6,6-1,7-5) | Jessica Bouzas Maneiro Ivonne Cavalle-Reimers |
W | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Caty McNally |
2-0 (6-3,6-1) | Jodie Anna Burrage |
L | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Jodie Anna Burrage Sonay Kartal |
0-2 (4-6,61-77) | Marie Bouzkova Anna Danilina |
L | ||
WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Jodie Anna Burrage |
1-2 (4-6,6-4,63-77) | Barbora Krejcikova |
L | ||
Vòng 1 | Jodie Anna Burrage |
2-0 (6-3,6-2) | Moyuka Uchijima |
W | ||
WTA-Đôi-Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Peyton Stearns |
1-2 (3-6,6-3,6-10) | Jodie Anna Burrage Sonay Kartal |
W | ||
WTA-Đôi-Nottingham (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Jodie Anna Burrage Sonay Kartal |
0-2 (2-6,63-77) | Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đôi-LTA London Championships (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Lyudmyla Kichenok Erin Routliffe |
2-0 (710-68,77-61) | Jodie Anna Burrage Sonay Kartal |
L | ||
WTA-Đơn -LTA London Championships (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Jodie Anna Burrage |
1-2 (6-4,3-6,4-6) | Amanda Anisimova |
L | ||
WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-2,6-2) | Jodie Anna Burrage Sonay Kartal |
L | ||
Vòng 1 | Hanyu Guo Ena Shibahara |
1-2 (77-65,5-7,3-6) | Jodie Anna Burrage Sonay Kartal |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Danielle Rose Collins |
2-0 (77-61,6-4) | Jodie Anna Burrage |
L | ||
WTA-Đơn -Puerto Vallarta Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jodie Anna Burrage |
1-2 (6-2,3-6,2-6) | Tatjana Maria |
L | ||
Vòng 1 | Jodie Anna Burrage |
2-0 (6-4,77-64) | Rebecca Marino |
W | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | MADELAINE BROOKS Eden Silva |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Anna Bondar Jodie Anna Burrage |
L | ||
WTA-Đơn -ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Jodie Anna Burrage |
1-2 (6-4,3-6,0-6) | Ajla Tomljanovic |
L | ||
Vòng 1 | Petra Kvitova |
1-2 (6-3,4-6,4-6) | Jodie Anna Burrage |
W | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ana Bogdan |
2-0 (6-2,6-3) | Jodie Anna Burrage |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Cori Gauff |
2-0 (6-3,7-5) | Jodie Anna Burrage |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anna Blinkova Fang-Hsien Wu |
2-1 (4-6,6-4,710-68) | Jodie Anna Burrage Clara Tauson |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Leolia Jeanjean |
0-2 (2-6,4-6) | Jodie Anna Burrage |
W | ||
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Hailey Baptiste |
2-1 (5-7,7-5,78-66) | Jodie Anna Burrage |
L | ||
Vòng 1 | Vivian Yang |
0-2 (3-6,3-6) | Jodie Anna Burrage |
W | ||
WTA-Đôi-Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Lucia Bronzetti Jodie Anna Burrage |
1-2 (6-4,4-6,3-10) | Anna Blinkova Mayar Sherif |
L | ||
Vòng 1 | Camilla Rosatello Kimberley Zimmermann |
0-2 (5-7,1-6) | Lucia Bronzetti Jodie Anna Burrage |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 2 | Golden Gate Open,Cluj-Napoca 2 |