Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 235 | 14-8 | 0 | $ 238,695 |
Đôi nữ | 131 | 6-5 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 146 | 165-117 | 0 | $ 2,380,441 |
Đôi nữ | 283 | 142-55 | 8 |
Giao bóng
- Aces 131
- Số lần đối mặt với Break Points 693
- Lỗi kép 360
- Số lần cứu Break Points 50%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 832
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 57%
- Thắng Games Giao Bóng 55%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 42%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
- Số lần games trả giao bóng 840
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 36%
- Cơ hội giành Break Points 632
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Caty McNally |
1-2 (1-6,6-2,3-6) | Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-1 (5-7,6-2,6-1) | Caty McNally |
L | ||
Vòng 1 | Caty McNally |
2-0 (6-3,6-1) | Jodie Anna Burrage |
W | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Caty McNally Nastasja Mariana Schunk |
0-2 (2-6,0-6) | Hao-Ching Chan Clara Tauson |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Jelena Ostapenko Erin Routliffe |
2-1 (6-2,5-7,10-6) | Hailey Baptiste Caty McNally |
L | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Lyudmyla Kichenok |
0-2 (66-78,62-77) | Hailey Baptiste Caty McNally |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Anna Kalinskaya |
2-0 (6-1,6-4) | Caty McNally |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Caty McNally |
2-0 (6-4,6-3) | Fang-Hsien Wu Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anhelina Kalinina |
1-2 (6-4,1-6,4-6) | Caty McNally |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-4,6-2) | Anna Kalinskaya Caty McNally |
L | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (2-6,2-6) | Anna Kalinskaya Caty McNally |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Viktoriya Tomova |
2-1 (6-3,2-6,6-3) | Caty McNally |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (6-4,77-61) | Anna Kalinskaya Caty McNally |
L | ||
Vòng 2 | Anna Kalinskaya Caty McNally |
2-0 (77-64,7-5) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Caty McNally |
0-2 (68-710,4-6) | Liudmila Samsonova |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anna Kalinskaya Caty McNally |
2-1 (4-6,6-2,10-7) | Nadiya Kichenok Elise Mertens |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ajla Tomljanovic |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Caty McNally |
W | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Elizabeth Mandlik Caty McNally |
0-2 (3-6,0-6) | Mccartney Kessler Shuai Zhang |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Nicole Melichar-Martinez |
2-0 (77-62,6-4) | Hailey Baptiste Caty McNally |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Varvara Gracheva |
2-0 (6-3,6-4) | Caty McNally |
L | ||
WTA-Đơn -Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Caty McNally |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Caty McNally |
2-0 (6-0,6-4) | Leonie Kung |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Cluj-Napoca 2 |
2023 | Đôi | 1 | Merida Open Akron |
2022 | Đôi | 2 | St. Petersburg,Ostrava |
2022 | Đơn | 1 | Midland Chall. Nữ |
2021 | Đôi | 2 | Charleston 2,Parma |
2019 | Đôi | 2 | Washington,Luxembourg |