Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 661 | 2-15 | 0 | $ 403,458 |
Đôi nam | - | 0-6 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 25-47 | 1 | $ 2,052,525 |
Đôi nam | - | 5-23 | 0 |
Giao bóng
- Aces 382
- Số lần đối mặt với Break Points 505
- Lỗi kép 160
- Số lần cứu Break Points 55%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 887
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 74%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 872
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 47%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
- Cơ hội giành Break Points 438
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đơn | 1 | Gstaad |