Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 0 |
Đôi nữ | 178 | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 2 | 597-325 | 12 | $ 16,542,199 |
Đôi nữ | 9 | 314-193 | 16 |
Giao bóng
- Aces 603
- Số lần đối mặt với Break Points 1049
- Lỗi kép 1004
- Số lần cứu Break Points 55%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 1317
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
- Thắng Games Giao Bóng 66%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 37%
- Số lần games trả giao bóng 1323
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
- Cơ hội giành Break Points 956
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2023 | Đôi | 3 | Ningbo China,Nanchang,Washington |
2022 | Đôi | 2 | Lyon,Miami |
2021 | Đôi | 1 | Limoges Chall. Nữ |
2020 | Đôi | 1 | Mỹ Mở rộng |
2019 | Đôi | 1 | Budapest |
2018 | Đôi | 2 | St. Petersburg,Moscow 2 |
2012 | Đôi | 1 | Úc Mở rộng |
2011 | Đơn | 3 | Doha,Baku, Azerbaijan,Baku Cup,JB group |
2010 | Đơn | 1 | PTT Pattaya Open |
2009 | Đôi | 1 | Indian Wells |
2009 | Đơn | 2 | PTT Pattaya Open,Indian Wells |
2008 | Đơn | 2 | Livesport Prague Mở rộng,Guangzhou |
2006 | Đôi | 3 | ASB Classic,Wimbledon,Mỹ Mở rộng |
2006 | Đơn | 2 | DFS Classic,Western and Southern Financial Group |
2005 | Đơn | 1 | Memphis International |