Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 80 | 8-13 | 0 | $ 254,701 |
Đôi nữ | 713 | 0-1 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 121-78 | 0 | $ 956,843 |
Đôi nữ | - | 43-27 | 0 |
Giao bóng
- Aces 30
- Số lần đối mặt với Break Points 227
- Lỗi kép 53
- Số lần cứu Break Points 57%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 247
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
- Thắng Games Giao Bóng 61%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 55%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 249
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 58%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
- Cơ hội giành Break Points 197
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
WTA-Đơn -Trophee Clarins (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Amanda Anisimova |
2-0 (6-1,6-2) | Yuliia Starodubtseva |
L | ||
WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Mirra Andreeva |
2-0 (6-1,6-4) | Yuliia Starodubtseva |
L | ||
Vòng 3 | Liudmila Samsonova |
1-2 (6-2,62-77,0-6) | Yuliia Starodubtseva |
W | ||
Vòng 2 | Yuliia Starodubtseva |
2-0 (77-65,6-4) | Elisabetta Cocciaretto |
W | ||
Vòng 1 | Yuliia Starodubtseva |
2-0 (6-2,6-2) | Linda Fruhvirtova |
W | ||
WTA-Đơn -Open Internacional Femeni Solgirones (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Yuliia Starodubtseva |
1-2 (2-6,6-3,4-6) | Susan Bandecchi |
L | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Naomi Osaka |
2-1 (3-6,6-4,6-3) | Yuliia Starodubtseva |
L | ||
WTA-Đơn -Merida Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Jaqueline Adina Cristian |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Yuliia Starodubtseva |
L | ||
WTA-Đôi-Merida Open Akron (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Katarzyna Piter Mayar Sherif |
2-0 (6-0,6-4) | Rebecca Sramkova Yuliia Starodubtseva |
L | ||
WTA-Đơn -WTA Singapore Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yuliia Starodubtseva |
1-2 (6-2,1-6,2-6) | Tatjana Maria |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yuliia Starodubtseva |
0-2 (5-7,4-6) | Leylah Annie Fernandez |
L | ||
WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yuliia Starodubtseva |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Jaqueline Adina Cristian |
L | ||
WTA-Đơn -Nanchang (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yuliia Starodubtseva |
1-2 (4-6,77-62,3-6) | Arantxa Rus |
L | ||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Yuliia Starodubtseva |
1-2 (6-2,2-6,2-6) | Cori Gauff |
L | ||
Vòng 4 | Yuliia Starodubtseva |
2-0 (7-5,6-0) | Anna Kalinskaya |
W | ||
Vòng 3 | Elina Avanesyan |
0-2 (3-6,1-6) | Yuliia Starodubtseva |
W | ||
Vòng 2 | Yuliia Starodubtseva |
2-0 (6-2,6-2) | Katerina Siniakova |
W | ||
Vòng 1 | Yuliia Starodubtseva |
2-0 (6-4,77-63) | Laura Siegemund |
W | ||
WTA-Đơn -Jasmin Open Tunisia (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Yuliia Starodubtseva |
0-2 (64-77,2-6) | Sonay Kartal |
L | ||
Vòng 2 | Diane Parry |
0-2 (4-6,4-6) | Yuliia Starodubtseva |
W | ||
Vòng 1 | Yuliia Starodubtseva |
2-1 (6-2,3-6,6-4) | Suzan Lamens |
W | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Viktoria Azarenka |
2-1 (3-6,6-1,6-1) | Yuliia Starodubtseva |
L | ||
WTA-Đôi-Nordea Open (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Maria Lourdes Carle Julia Riera |
2-1 (65-77,6-1,11-9) | Quinn Gleason Yuliia Starodubtseva |
L | ||
Tứ kết | Quinn Gleason Yuliia Starodubtseva |
2-0 (6-4,6-1) | Caijsa Wilda Hennemann Lisa Zaar |
W | ||
Vòng 1 | Quinn Gleason Yuliia Starodubtseva |
2-0 (6-2,6-0) | Alona Fomina Ekaterina Makarova |
W | ||
WTA-Đơn -Nordea Open (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Katarina Zavatska |
2-0 (7-5,6-1) | Yuliia Starodubtseva |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Lulu Sun |
2-1 (4-6,6-3,6-2) | Yuliia Starodubtseva |
L | ||
Vòng 1 | Alison Van Uytvanck |
0-2 (4-6,3-6) | Yuliia Starodubtseva |
W | ||
WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Yuliia Starodubtseva |
0-2 (4-6,1-6) | Cristina Bucsa |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang