Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 42
  • Số lần đối mặt với Break Points 175
  • Lỗi kép 49
  • Số lần cứu Break Points 47%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
  • Số lần games giao bóng 279
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
  • Thắng Games Giao Bóng 67%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 37%
  • Số lần games trả giao bóng 284
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
  • Cơ hội giành Break Points 222
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
  • Số lần tận dụng Break point 45%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Giao bóng
  • Aces 49
  • Số lần đối mặt với Break Points 166
  • Lỗi kép 67
  • Số lần cứu Break Points 57%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
  • Số lần games giao bóng 204
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 64%
  • Thắng Games Giao Bóng 65%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 35%
  • Số lần games trả giao bóng 205
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
  • Cơ hội giành Break Points 144
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
  • Số lần tận dụng Break point 48%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
  • Aces 91
  • Số lần đối mặt với Break Points 341
  • Lỗi kép 116
  • Số lần cứu Break Points 52%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
  • Số lần games giao bóng 483
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 63%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
  • Số lần games trả giao bóng 489
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 35%
  • Cơ hội giành Break Points 366
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback