Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 126 | 13-10 | 0 | $ 174,629 |
Đôi nữ | 310 | 7-6 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 154-87 | 0 | $ 568,280 |
Đôi nữ | - | 87-43 | 0 |
Giao bóng
- Aces 14
- Số lần đối mặt với Break Points 42
- Lỗi kép 15
- Số lần cứu Break Points 40%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 53
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 59%
- Thắng Games Giao Bóng 53%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 37%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 51%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 54
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
- Cơ hội giành Break Points 45
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 39%
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Naomi Osaka |
2-0 (6-4,77-64) | Talia Gibson |
L | ||
WTA-Đơn -Ilkley Challenger Women (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | Iva Jovic |
2-1 (6-3,3-6,6-3) | Talia Gibson |
L | ||
Vòng 2 | Talia Gibson |
2-0 (7-5,77-63) | Daria Snigur |
W | ||
Vòng 1 | Whitney Osuigwe |
0-2 (5-7,2-6) | Talia Gibson |
W | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Paula Badosa |
2-0 (6-1,6-0) | Talia Gibson |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Talia Gibson Maya Joint |
0-2 (3-6,3-6) | Leylah Annie Fernandez Nadiya Kichenok |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zeynep Sonmez |
1-2 (6-3,65-77,1-6) | Talia Gibson |
W | ||
WTA-Đôi-Hobart (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
2-0 (6-4,6-2) | Talia Gibson Maya Joint |
L | ||
Vòng 1 | Talia Gibson Maya Joint |
2-0 (6-3,6-1) | Alexandra Bozovic Kaylah Mcphee |
W | ||
WTA-Đôi-Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Hao-Ching Chan Lyudmyla Kichenok |
2-1 (2-6,79-67,10-8) | Talia Gibson Maya Joint |
L | ||
WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Marie Bouzkova |
2-1 (77-65,3-6,6-3) | Talia Gibson |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang