Trong thế giới bóng đá hiện đại, gegenpressing – hay phản pressing tầm cao – nổi lên như một trong những chiến thuật mang tính cách mạng, định hình lối chơi của nhiều đội bóng hàng đầu. Với đặc trưng là áp lực không ngừng nghỉ nhằm giành lại bóng ngay sau khi mất quyền kiểm soát, gegenpressing không chỉ thay đổi cách các đội tiếp cận trận đấu mà còn trở thành biểu tượng của cường độ và tinh thần chiến đấu.
Nguồn gốc sơ khai
Khái niệm gegenpressing, dù gắn liền với bóng đá Đức hiện đại, thực chất có gốc rễ từ những ý tưởng chiến thuật sớm hơn. Vào thập niên 1950 và 1960, bóng đá tổng lực (Total Football) của Hà Lan, được tiên phong bởi HLV Rinus Michels tại Ajax, đặt nền móng cho việc pressing. Lối chơi này yêu cầu mọi cầu thủ tham gia vào cả tấn công lẫn phòng ngự, với sự linh hoạt trong việc luân chuyển vị trí. Khi mất bóng, các cầu thủ Ajax được khuyến khích áp sát ngay lập tức để đoạt lại quyền kiểm soát, thay vì lùi về tổ chức phòng ngự.
Tuy nhiên, gegenpressing như một hệ thống chiến thuật độc lập bắt đầu hình thành rõ nét hơn ở Đức vào thập niên 1970. HLV Helmut Schön, người dẫn dắt đội tuyển Tây Đức vô địch World Cup 1974, áp dụng lối chơi dựa trên cường độ cao và pressing tập thể.
Dù chưa được gọi tên chính thức, ý tưởng về việc giành lại bóng ở khu vực gần khung thành đối phương đã xuất hiện trong cách Tây Đức thi đấu, đặc biệt trong các trận đấu với Hà Lan – đội bóng đang thống trị với bóng đá tổng lực.
Sự ra đời của Gegenpressing
Thuật ngữ “gegenpressing” (phản pressing) được gắn liền với bóng đá Đức, cụ thể là trong giai đoạn cuối thế kỷ 20. Wolfgang Frank, một HLV ít được biết đến nhưng có tầm ảnh hưởng lớn, là người tiên phong hệ thống hóa chiến thuật này. Khi dẫn dắt FSV Mainz 05 vào cuối thập niên 1990, Frank lấy cảm hứng từ lối chơi của Arrigo Sacchi tại AC Milan. Sacchi nổi tiếng với hệ thống pressing đồng bộ, trong đó các cầu thủ di chuyển như một khối thống nhất để thu hẹp không gian của đối thủ.

Frank điều chỉnh ý tưởng này, yêu cầu đội bóng của mình áp sát ngay lập tức sau khi mất bóng, đặc biệt ở 1/3 sân đối phương, nhằm tạo cơ hội tấn công nhanh. Phương pháp của Frank không chỉ dựa trên thể lực mà còn nhấn mạnh sự phối hợp và kỷ luật chiến thuật. Ông sử dụng sơ đồ 4-4-2, với các cầu thủ được huấn luyện để di chuyển đồng bộ, tạo áp lực liên tục lên đối thủ. Dù Mainz không đạt thành công lớn về danh hiệu, những ý tưởng của Frank trở thành nền tảng cho thế hệ huấn luyện viên sau này, bao gồm Jurgen Klopp, người từng chơi dưới sự dẫn dắt của ông.
Bước ngoặt với Ralf Rangnick
Nếu Wolfgang Frank đặt nền móng, Ralf Rangnick là người nâng gegenpressing lên tầm nghệ thuật. Trong vai trò HLV của các đội bóng như Hoffenheim, RB Leipzig và Schalke, Rangnick biến chiến thuật này thành một triết lý rõ ràng. Ông gọi gegenpressing là “cỗ máy pressing”, với mục tiêu đoạt lại bóng trong vòng 8 giây sau khi mất quyền kiểm soát. Rangnick tin rằng thời điểm ngay sau khi mất bóng là lúc đối thủ dễ tổn thương nhất, do họ chưa kịp tổ chức đội hình phòng ngự.
Rangnick áp dụng sơ đồ 4-2-2-2 hoặc 4-4-2, với các cầu thủ được huấn luyện để di chuyển như một đàn cá, đồng loạt áp sát đối thủ. Ông nhấn mạnh ba yếu tố: thể lực vượt trội, sự phối hợp nhóm và khả năng đọc tình huống. Tại Hoffenheim (2006-2011), Rangnick đưa đội bóng từ hạng ba lên Bundesliga, nhờ lối chơi năng động và pressing không khoan nhượng. RB Leipzig, dưới bàn tay ông, trở thành thế lực mới ở Đức, với các trận đấu bùng nổ trước Bayern Munich và Borussia Dortmund.
Tầm ảnh hưởng của Rangnick vượt ra ngoài sân cỏ. Ông truyền cảm hứng cho một thế hệ huấn luyện viên Đức, bao gồm Jurgen Klopp, Thomas Tuchel và Julian Nagelsmann, những người đều áp dụng biến thể của gegenpressing trong triết lý của mình. Rangnick cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến chiến thuật này tại châu Âu, đặc biệt khi đảm nhận vai trò cố vấn tại Manchester United vào năm 2021.
Jurgen Klopp và đỉnh cao của Gegenpressing
Jurgen Klopp, học trò của Wolfgang Frank và người chịu ảnh hưởng từ Ralf Rangnick, đưa gegenpressing lên đỉnh cao tại Borussia Dortmund và Liverpool. Tại Dortmund (2008-2015), Klopp biến đội bóng thành đối thủ đáng gờm của Bayern Munich, với chức vô địch Bundesliga 2011 và 2012. Lối chơi của ông được mô tả là “heavy metal football” – bùng nổ, tốc độ và không ngừng nghỉ. Các cầu thủ như Marco Reus, Mario Gotze và Robert Lewandowski được huấn luyện để pressing liên tục, tạo ra những pha đoạt bóng ở vị trí nguy hiểm và tấn công chớp nhoáng.
Khi đến Liverpool vào năm 2015, Klopp tiếp tục áp dụng gegenpressing, biến đội bóng thành một thế lực ở châu Âu. Chiến thắng 4-0 trước Barcelona tại bán kết Champions League 2019 là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của chiến thuật này, khi Liverpool liên tục đoạt bóng ở khu vực cao và tận dụng sai lầm của đối thủ. Bộ ba tiền vệ Jordan Henderson, Fabinho và Georginio Wijnaldum, cùng hàng công Sadio Mane, Mohamed Salah và Roberto Firmino, trở thành biểu tượng của lối chơi cường độ cao.

Klopp điều chỉnh gegenpressing để phù hợp với Premier League, kết hợp pressing với các pha chuyển trạng thái nhanh và khai thác hai cánh. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của tinh thần đồng đội, với khẩu hiệu: “Không ai lớn hơn tập thể.” Liverpool dưới thời Klopp giành chức vô địch Premier League 2020 và Champions League 2019, khẳng định gegenpressing không chỉ là chiến thuật mà còn là một triết lý sống.
Gegenpressing trong bóng đá hiện đại
Ngày nay, gegenpressing không còn giới hạn ở Đức mà trở thành xu hướng toàn cầu. Các huấn luyện viên như Pep Guardiola, Mauricio Pochettino và Erik ten Hag đều tích hợp yếu tố pressing tầm cao vào lối chơi của mình, dù với những biến thể khác nhau. Tại Manchester City, Guardiola sử dụng “gegenpressing chọn lọc”, tập trung áp lực ở các khu vực cụ thể thay vì toàn sân. Tottenham dưới thời Pochettino (2014-2019) cũng nổi tiếng với lối chơi pressing bùng nổ, đặc biệt trong các trận đấu lớn.
Tuy nhiên, gegenpressing không phải không có hạn chế. Chiến thuật này đòi hỏi thể lực vượt trội, sự phối hợp ăn ý và khả năng duy trì tập trung trong suốt 90 phút. Nếu pressing thất bại, đội bóng dễ để lộ khoảng trống ở tuyến sau, như Liverpool từng gặp khó khi đối đầu các đội phản công nhanh như Manchester City. Ngoài ra, lịch thi đấu dày đặc ở bóng đá hiện đại khiến việc duy trì cường độ cao trở thành thách thức lớn.
Kết luận
Từ những ý tưởng sơ khai ở Hà Lan và Đức, gegenpressing phát triển qua các giai đoạn nhờ tầm nhìn của Wolfgang Frank, Ralf Rangnick và Jurgen Klopp. Chiến thuật này không chỉ thay đổi cách các đội bóng thi đấu mà còn truyền cảm hứng cho một thế hệ huấn luyện viên và cầu thủ, nhấn mạnh vai trò của cường độ, tinh thần đồng đội và sự chủ động. Trong bối cảnh bóng đá ngày càng cạnh tranh, gegenpressing tiếp tục là vũ khí sắc bén, giúp các đội bóng vượt qua giới hạn và chinh phục những đỉnh cao mới.
Nguồn tin: Bongdalu