World Cup 1970, tổ chức tại Mexico, không chỉ là giải đấu chứng kiến Brazil vô địch với đội hình huyền thoại mà còn là cột mốc quan trọng trong sự phát triển của các chiến thuật bóng đá. Đây là thời điểm các HLV hàng đầu thế giới thử nghiệm và hoàn thiện những ý tưởng chiến thuật, từ bóng đá tổng lực của Hà Lan đến lối chơi tấn công rực rỡ của Brazil.
Bối cảnh lịch sử
Trước World Cup 1970, bóng đá thế giới chứng kiến sự thay đổi lớn trong tư duy chiến thuật. Những năm 1960, các đội bóng như Anh (vô địch World Cup 1966 với sơ đồ 4-4-2 cứng nhắc) và Ý (với catenaccio) ưu tiên sự chắc chắn ở hàng thủ.
Tuy nhiên, World Cup 1970 đánh dấu sự chuyển dịch sang lối chơi tấn công, sáng tạo hơn, với sự xuất hiện của các đội bóng như Brazil, Hà Lan và Tây Đức. Điều kiện thi đấu tại Mexico, với độ cao trung bình 2.200 m so với mực nước biển, cũng ảnh hưởng đến chiến thuật, khi các đội phải thích nghi với không khí loãng và nhiệt độ cao, dẫn đến việc ưu tiên kiểm soát bóng và tiết kiệm sức.

Đỉnh cao Jogo Bonito
Brazil, dưới sự dẫn dắt của HLV Mário Zagallo, trở thành biểu tượng của World Cup 1970 với lối chơi tấn công rực rỡ, được gọi là jogo bonito (bóng đá đẹp). Đội hình của Brazil sử dụng sơ đồ 4-2-4 linh hoạt, với bộ tứ tấn công huyền thoại gồm Pelé, Jairzinho, Tostão và Rivelino.
Tuy nhiên, điều làm nên sự khác biệt không chỉ là đội hình mà còn là cách Brazil triển khai chiến thuật. Sự linh hoạt trong sơ đồ: Brazil thường chuyển đổi giữa 4-2-4 và 4-3-3 tùy tình huống. Khi phòng ngự, tiền vệ Gérson lùi sâu để hỗ trợ, tạo thành hàng tiền vệ ba người. Khi tấn công, các hậu vệ cánh như Carlos Alberto và Everaldo thường dâng cao, biến sơ đồ thành 2-4-4 hoặc thậm chí 2-3-5, tận dụng tối đa chiều rộng sân.
Kiểm soát bóng và sáng tạo cá nhân: Brazil ưu tiên kiểm soát bóng với những đường chuyền ngắn, phối hợp nhanh, kết hợp với kỹ năng cá nhân xuất sắc của các ngôi sao. Pelé và Gérson đóng vai trò nhạc trưởng, điều phối nhịp độ trận đấu, trong khi Jairzinho và Rivelino khai thác hai cánh bằng tốc độ và kỹ thuật.
Brazil không chỉ dựa vào hàng công. Các hậu vệ như Carlos Alberto cũng tham gia tấn công, với bàn thắng kinh điển trong trận chung kết trước Ý là minh chứng. Bàn thắng này, xuất phát từ chuỗi 10 đường chuyền, thể hiện sự phối hợp ăn ý và khả năng di chuyển không bóng.
Lối chơi của Brazil tại World Cup 1970 trở thành hình mẫu cho bóng đá tấn công, ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ sau, từ Barcelona của Johan Cruyff đến tiki-taka của Tây Ban Nha.
Tiền đề của bóng đá tổng lực
Mặc dù Hà Lan không tham dự World Cup 1970, ảnh hưởng của HLV Rinus Michels, người đang đặt nền móng cho bóng đá tổng lực tại Ajax, đã lan tỏa đến giải đấu này. Các đội bóng như Tây Đức và Brazil chịu ảnh hưởng gián tiếp từ tư duy chiến thuật của Michels, với sự nhấn mạnh vào tính linh hoạt và hoán đổi vị trí.
Bóng đá tổng lực yêu cầu các cầu thủ có khả năng chơi ở nhiều vị trí, liên tục hoán đổi vai trò để tạo sự bất ngờ. Tại World Cup 1970, Tây Đức của HLV Helmut Schön áp dụng một phiên bản sơ khai của lối chơi này, với các cầu thủ như Franz Beckenbauer di chuyển linh hoạt từ vị trí trung vệ lên tiền vệ trung tâm.
Ảnh hưởng đến các đội khác: Brazil, dù không chính thức áp dụng bóng đá tổng lực, cũng thể hiện sự linh hoạt tương tự. Các cầu thủ như Gérson và Clodoaldo thường xuyên đổi vai trò giữa phòng ngự và tấn công, tạo ra sự khó lường cho đối thủ.
World Cup 1970 là bước đệm để bóng đá tổng lực bùng nổ tại World Cup 1974, khi Hà Lan dưới sự dẫn dắt của Michels và Johan Cruyff khiến cả thế giới kinh ngạc.

Sự kiên cố của Catenaccio
Ý, với lối chơi catenaccio do HLV Ferruccio Valcareggi triển khai, đại diện cho trường phái phòng ngự truyền thống tại World Cup 1970. Sơ đồ 4-3-3 của họ tập trung vào hàng thủ chắc chắn, với trung vệ “quét” (libero) như Giacinto Facchetti đóng vai trò then chốt.
Ý ưu tiên phòng ngự khu vực, với hàng thủ tổ chức chặt chẽ và một libero lùi sâu để bọc lót. Khi giành được bóng, họ triển khai phản công nhanh, tận dụng tốc độ của các cầu thủ chạy cánh như Luigi Riva.
Hạn chế trong trận chung kết: Trong trận chung kết với Brazil, catenaccio của Ý thất bại trước lối chơi tấn công đa dạng của đối thủ. Sự cứng nhắc trong chiến thuật khiến Ý không thể đối phó với sự di chuyển linh hoạt và phối hợp ngắn của Brazil, dẫn đến thất bại 1-4.
Dù thất bại, catenaccio vẫn chứng minh giá trị trong việc kiểm soát trận đấu trước các đối thủ mạnh như Tây Đức trong trận bán kết “Thế kỷ” (thắng 4-3 sau hiệp phụ).
Tây Đức
Tây Đức, dưới sự dẫn dắt của Helmut Schön, là đội bóng kết hợp hài hòa giữa lối chơi tấn công và phòng ngự. Họ sử dụng sơ đồ 4-3-3, với Franz Beckenbauer đóng vai trò libero hiện đại, vừa phòng ngự vừa tham gia kiến tạo.
Beckenbauer thường xuyên dâng cao, tham gia vào các pha tấn công, mở ra khái niệm “libero tấn công” – tiền đề cho các trung vệ hiện đại như David Alaba hay Mats Hummels.
Tây Đức dựa vào sự cân bằng giữa các tuyến, với Gerd Müller là mũi nhọn ghi bàn (10 bàn tại giải), được hỗ trợ bởi các tiền vệ như Wolfgang Overath và Uwe Seeler. Họ thi đấu cởi mở, nhưng vẫn giữ được sự chắc chắn ở hàng thủ.
Lối chơi của Tây Đức tại World Cup 1970 đặt nền móng cho sự phát triển chiến thuật ở thập niên 1970, đặc biệt là khái niệm về sự linh hoạt vị trí.
Ảnh hưởng
World Cup 1970 không chỉ là sân khấu của những bàn thắng đẹp mà còn là nơi các chiến thuật hiện đại được thử nghiệm và định hình. Lối chơi tấn công của Brazil trở thành biểu tượng cho sự sáng tạo và cảm hứng, trong khi bóng đá tổng lực của Hà Lan và vai trò libero của Tây Đức mở ra một kỷ nguyên mới.
Ngay cả catenaccio của Ý, dù bị lu mờ trong trận chung kết, vẫn là nền tảng cho các đội bóng ưu tiên phòng ngự. Giải đấu này cũng đánh dấu sự chuyển đổi từ bóng đá truyền thống sang các hệ thống chiến thuật linh hoạt hơn, với sự nhấn mạnh vào kỹ thuật cá nhân, phối hợp tập thể và khả năng thích nghi.
Các ý tưởng từ World Cup 1970 tiếp tục ảnh hưởng đến bóng đá hiện đại, từ tiki-taka của Tây Ban Nha đến Gegenpressing của Jürgen Klopp. Đây là giải đấu không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của bóng đá mà còn đặt nền móng cho sự phát triển chiến thuật trong nhiều thập kỷ sau.
Nguồn tin: Bongdalu