Freddie Ljungberg, biệt danh “Người hùng tóc đỏ” và “Kẻ đột kích thầm lặng”, là một trong những tiền vệ cánh xuất sắc nhất lịch sử Arsenal và đội tuyển Thụy Điển.
Với mái tóc đỏ đặc trưng, phong cách thời trang táo bạo và những pha bứt tốc đầy năng lượng, ông trở thành biểu tượng của “Pháo thủ” trong kỷ nguyên bất bại.
Hành trình sự nghiệp
Khởi đầu tại Thụy Điển (1982-1998)
Karl Fredrik Ljungberg, sinh ngày 16 tháng 4 năm 1977 tại Vittsjö, Thụy Điển, bắt đầu chơi bóng tại Halmstads BK từ năm 5 tuổi. Theo Expressen, ông ra mắt đội một Halmstads năm 1994 ở tuổi 17, chơi 79 trận, ghi 10 bàn, giúp đội vô địch Allsvenskan 1997. Màn trình diễn ấn tượng trước IFK Göteborg năm 1998 thu hút HLV Arsène Wenger, dẫn đến vụ chuyển nhượng sang Arsenal với giá 3 triệu bảng, một kỷ lục cho cầu thủ Thụy Điển thời điểm đó.
Arsenal (1998-2007)
Ljungberg gia nhập Arsenal tháng 9 năm 1998, ra mắt ngày 20 tháng 9 với bàn thắng vào lưới Manchester United (thắng 3-0) . Ông chơi 326 trận, ghi 72 bàn, kiến tạo 37 lần, giành 2 Premier League (2001-02, 2003-04), 3 FA Cup (2002, 2003, 2005), và 2 Community Shield. Mùa 2003-04, ông là trụ cột trong đội hình Invincibles bất bại, ghi 10 bàn và kiến tạo 4 lần tại Premier League. Ông được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất Premier League mùa 2001-02. Tuy nhiên, chấn thương hông tái phát khiến ông bỏ lỡ 22 trận mùa 2006-07. Ông rời Arsenal năm 2007 để gia nhập West Ham.
West Ham (2007-2008)
Ljungberg ký hợp đồng với West Ham năm 2007 với giá 3 triệu bảng, nhưng chỉ ra sân 25 trận, ghi 2 bàn. The Independent nhận xét rằng chấn thương hông và mắt cá, cùng mâu thuẫn với HLV Alan Curbishley về chiến thuật, khiến ông không thể tái hiện phong độ đỉnh cao. Việc phong độ sa sút và áp lực từ người hâm mộ dẫn đến quyết định chấm dứt hợp đồng vào tháng 8 năm 2008
Seattle Sounders (2008-2010)
Sau khi rời West Ham, Ljungberg chuyển đến Seattle Sounders tại Major League Soccer (MLS) vào tháng 10 năm 2008, ký hợp đồng hai năm với mức lương 2,5 triệu USD mỗi mùa. Ông ra sân 52 trận, ghi 12 bàn, kiến tạo 17 lần, trở thành một trong những cầu thủ được yêu thích nhất giải. Ông được bầu vào MLS All-Star Team năm 2009 và 2010. Tuy nhiên, ESPN lưu ý rằng ông gặp khó khăn với khí hậu ẩm và lịch thi đấu dày đặc. Tháng 10 năm 2010, ông từ chối gia hạn hợp đồng, rời Sounders để tìm thử thách mới.
Chicago Fire (2010)
Tháng 10 năm 2010, Ljungberg gia nhập Chicago Fire tại MLS, ký hợp đồng ngắn hạn đến cuối mùa. Ông chơi 15 trận, ghi 2 bàn, kiến tạo 4 lần, nhưng không thể giúp đội vào playoffs. The Athletic nhận xét rằng ông vẫn giữ được tốc độ và khả năng rê bóng nhưng ESPN chỉ ra rằng ông không hòa nhập tốt với văn hóa phòng thay đồ. Sau mùa giải, ông quyết định rời Mỹ để trở lại châu Âu, tìm kiếm cơ hội gần quê nhà.
Celtic (2011)
Tháng 1 năm 2011, Ljungberg ký hợp đồng ngắn hạn với Celtic tại Scottish Premier League, đánh dấu sự trở lại châu Âu. Ông ra sân 8 trận, ghi 1 bàn trong trận thắng Aberdeen 4-1. Aftonbladet nhận xét rằng ông mang đến kinh nghiệm và sự chuyên nghiệp, nhưng chấn thương gân kheo và tuổi tác (33 tuổi) khiến ông không thể cạnh tranh suất đá chính với Kris Commons. Dù vậy, ông được người hâm mộ Celtic yêu mến vì thái độ cống hiến, nhưng hợp đồng không được gia hạn vào tháng 5 năm 2011. Ông rời Celtic với cảm giác “chưa trọn vẹn”.
Shimizu S-Pulse (2011-2012)
Tháng 8 năm 2011, Ljungberg ký hợp đồng với Shimizu S-Pulse tại J1 League (Nhật Bản), một quyết định bất ngờ. Ông chơi 8 trận, không ghi bàn, kiến tạo 1 lần. The Athletic nhận xét rằng ông gặp khó khăn với tốc độ trận đấu và văn hóa bóng đá Nhật Bản, vốn đòi hỏi sự kỷ luật cao. Aftonbladet cho rằng ông bị cô lập do rào cản ngôn ngữ. Chấn thương mắt cá tái phát khiến ông chỉ chơi 3 trận đầy đủ. Tháng 2 năm 2012, ông chấm dứt hợp đồng với Shimizu, tuyên bố tạm nghỉ thi đấu.
Mumbai City và giải nghệ (2014)
Sau hơn hai năm không thi đấu, Ljungberg bất ngờ trở lại với Mumbai City tại Indian Super League (ISL) vào tháng 9 năm 2014, ký hợp đồng ngắn hạn . Ông chơi 4 trận, không ghi bàn. The Guardian nhận xét rằng ông vẫn giữ được sự tinh tế trong chuyền bóng, nhưng thể lực không đủ để chơi trọn 90 phút. Chấn thương lưng khiến ông giải nghệ chính thức vào tháng 12 năm 2014. Ông nói với Aftonbladet: “Tôi muốn thử thách cuối cùng, nhưng cơ thể tôi đã nói không”.
Đội tuyển Thụy Điển (1998-2012)
Ljungberg ra mắt đội tuyển Thụy Điển ngày 27 tháng 11 năm 1998 trước Nhật Bản, chơi 75 trận, ghi 14 bàn. Ông dự World Cup 2002 và 2006, EURO 2000, 2004, 2008, ghi bàn quan trọng trước Paraguay năm 2006 giúp đội vượt vòng bảng. Svenska Dagbladet nhận xét rằng ông là đội trưởng từ 2006-2008, mang tinh thần chiến đấu cho đội. Ông từ giã đội tuyển sau EURO 2012.

Phong cách thi đấu
Tốc độ và đột phá
Ljungberg nổi tiếng với tốc độ bùng nổ và khả năng xâm nhập vòng cấm, được The Athletic gọi là “tia chớp tóc đỏ”. Ông có trung bình 1,8 pha rê bóng thành công mỗi trận tại Arsenal (FBref.com). ESPN nhận xét rằng ông thường xuyên thực hiện những pha chạy chỗ thông minh. Aftonbladet ca ngợi ông vì khả năng bứt tốc từ cánh phải vào trung lộ, tạo bất ngờ cho hàng thủ đối phương.
Tiền đạo Thierry Henry khẳng định: “Freddie là vũ khí bí mật. Anh ấy luôn xuất hiện đúng lúc để ghi bàn”. HLV Wenger cho rằng: “Ljungberg có bản năng săn bàn hiếm có ở một tiền vệ cánh”. Đối thủ Gary Neville thừa nhận: “Ljungberg là cơn ác mộng. Anh ấy chạy như không biết mệt”.
Tư duy chiến thuật
Ljungberg được The Guardian mô tả là “bộ óc chiến thuật” nhờ khả năng đọc trận đấu và di chuyển không bóng. Ông có trung bình 1,2 đường chuyền tạo cơ hội mỗi trận mùa 2001-02 (Opta). Svenska Dagbladet nhận xét rằng ông phối hợp ăn ý với Dennis Bergkamp và Thierry Henry, tạo nên những pha “Wengerball” mượt mà. ESPN nhấn mạnh ông thường xuyên khai thác khoảng trống sau lưng hậu vệ để khoan phá.
Đồng đội Robert Pires cho biết: “Freddie luôn biết mình phải ở đâu. Anh ấy là người kết nối hàng tiền vệ và tấn công”. HLV Wenger đánh giá: “Freddie là cầu thủ thông minh, luôn tìm ra cách mở khóa hàng thủ”. Đàn em Zlatan Ibrahimović ca ngợi: “Ljungberg chơi bóng như một nghệ sĩ, nhưng cực kỳ hiệu quả”.
Tinh thần chiến đấu
Ljungberg mang tinh thần chiến đấu mãnh liệt, được Sky Sports gọi là “chiến binh Invincibles”. Ông có trung bình 1,5 pha tắc bóng mỗi trận tại Arsenal (Opta). The Independent nhận xét rằng ông không ngại đối đầu với các hậu vệ to lớn. Expressen ca ngợi ông vì sự cống hiến, như khi ông chơi trọn 90 phút dù bị chấn thương trong trận chung kết FA Cup 2002.
Đồng đội Martin Keown so sánh: “Freddie là ngọn lửa. Anh ấy không bao giờ bỏ cuộc, dù trên sân hay trong phòng thay đồ”. HLV Lars Lagerback nhấn mạnh: “Ljungberg là trái tim của đội tuyển, luôn chiến đấu vì đồng đội”. Đối thủ Rio Ferdinand thừa nhận: “Ljungberg nhỏ con nhưng mạnh mẽ. Anh ấy không sợ bất kỳ ai”.
Hạn chế
The Guardian chỉ ra rằng chấn thương hông và mắt cá của Ljungberg làm gián đoạn phong độ, khiến ông bỏ lỡ 54 trận trong ba mùa cuối tại Arsenal. ESPN nhận xét rằng ông thiếu sự ổn định khi chơi ở vị trí trung tâm, như tại West Ham. Aftonbladet lưu ý rằng ông đôi khi bị cuốn vào các cuộc tranh cãi, không chỉ trên sân với đối thủ mà cả với đồng đội trong phòng thay đồ.
HLV Alan Curbishley nói về giai đoạn cuối của Ljungberg tại Anh: “Ljungberg có tài năng, nhưng cơ thể cậu ấy không theo kịp tham vọng”. HLV Sigi Schmid của Seattle Sounders nhận xét: “Freddie là thủ lĩnh, nhưng đôi khi quá nóng nảy”. Đồng đội Brian McBride tiết lộ: “Freddie muốn mọi thứ phải hoàn hảo, nhưng MLS không giống Premier League”.

Di sản của gã tóc đỏ
Freddie Ljungberg là huyền thoại của Arsenal và Thụy Điển, với 326 trận, 72 bàn cho “Pháo thủ” và 75 trận, 14 bàn cho đội tuyển (FBref.com). The Guardian gọi ông là “biểu tượng Invincibles”, góp phần định hình lối chơi tấn công của Arsenal thời Wenger. Aftonbladet nhận xét rằng ông truyền cảm hứng cho thế hệ cầu thủ Thụy Điển sau này.
Sau giải nghệ, Ljungberg bắt đầu huấn luyện tại lò đào tạo Arsenal năm 2015, dẫn dắt đội U15 và U23. Năm 2019, ông đảm nhận vai trò HLV tạm quyền sau khi Unai Emery bị sa thải, dẫn dắt 6 trận (1 thắng, 3 hòa, 2 thua). The Independent ghi nhận ông giúp Bukayo Saka và Emile Smith Rowe ra mắt đội một. Ông rời Arsenal năm 2020 để theo đuổi sự nghiệp quản lý độc lập.
Ngoài sân cỏ, Ljungberg hỗ trợ trẻ em nghèo qua Grassroot Soccer tại Nam Phi. Ông cũng là biểu tượng thời trang, từng làm người mẫu cho Calvin Klein. Là người khá kín tiếng về đời tư, ông hầu như không chia sẻ về cuộc sống cá nhân trên mạng xã hội hay với giới truyền thông. Ông tập trung vào việc phát triển sự nghiệp và dành thời gian cho gia đình với người vợ Natalie Foster cùng 2 đứa con.
Nguồn: Bongdalu