Khi Theo Walcott được gọi vào đội tuyển Anh dự World Cup 2006 ở tuổi 17 mà chưa từng đá một trận nào ở Premier League, anh lập tức trở thành hiện tượng. Trong ánh mắt kỳ vọng của người hâm mộ và truyền thông, Walcott là một viên ngọc thô sẽ được nhào nặn thành một “Thierry Henry mới” – một cơn lốc tốc độ có thể định nghĩa lại cách chơi của một tiền đạo hiện đại.
Nhưng rồi, theo năm tháng, Walcott không thể vươn tới tầm vóc mà người ta từng dự phóng cho anh. Câu chuyện của anh là lời nhắc nhở cay đắng rằng tài năng thôi là chưa đủ, và đôi khi kỳ vọng có thể trở thành sức nặng bóp nghẹt cả một sự nghiệp.
Hào quang lóe sáng rồi vụt tắt
Năm 2005, Theo Walcott được ra mắt đội một Southampton khi mới 16 tuổi. Với tốc độ kinh hoàng, khả năng bứt phá và dứt điểm đáng nể, anh nhanh chóng trở thành cái tên hot nhất nước Anh. Không lâu sau đó, tháng 1/2006, Arsène Wenger – người từng khai sinh sự nghiệp cho Thierry Henry – đã quyết định chi 5 triệu bảng (có thể lên đến 12 triệu bảng theo điều khoản phụ) để đưa Walcott về Arsenal, bất chấp việc anh chưa có kinh nghiệm đỉnh cao.
Wenger, báo giới, và cả đất nước Anh mộng mơ về một phiên bản Henry mới – người sẽ kế thừa số áo 14 và trở thành đầu tàu trong thế hệ trẻ của “Pháo thủ”. Anh sở hữu tốc độ được ví như vận động viên điền kinh, kỹ năng rê bóng khéo léo, và tinh thần tấn công không khoan nhượng – tất cả những gì người ta mong đợi ở một tiền đạo hiện đại.

Khi Sven-Goran Eriksson điền tên Walcott vào danh sách 23 cầu thủ dự World Cup 2006, đó là một quyết định gây chấn động. Anh chưa từng đá một phút nào cho Arsenal, thậm chí chưa có số áo cố định. Nhưng HLV người Thụy Điển vẫn mang anh đến Đức với lý do “cần một nhân tố gây đột biến”.
Walcott không đá bất kỳ phút nào ở World Cup ấy. Đáng nói hơn, việc anh được chọn khiến những tiền đạo giàu kinh nghiệm như Jermain Defoe hay Darren Bent bị loại – tạo ra nhiều tranh cãi. Quyết định đó vô tình đặt Walcott vào tâm thế không đáng có: một cậu thiếu niên bị kỳ vọng quá mức và bị đốt cháy giai đoạn trong khi chưa đủ thời gian phát triển đúng cách.
Trong màu áo Arsenal, Walcott có những khoảnh khắc bùng nổ thực sự. Anh ghi 108 bàn sau 397 trận – một con số không tồi với một cầu thủ thường xuyên chơi dạt biên. Khoảnh khắc chói sáng nhất có lẽ là pha bứt tốc từ phần sân nhà kiến tạo cho Emmanuel Adebayor ghi bàn vào lưới Liverpool tại Champions League 2008 – một pha bóng mang hơi hướng Henry nhất mà anh từng thực hiện.
Mùa giải 2012/13 cũng là giai đoạn Walcott chơi hay nhất, ghi 21 bàn trên mọi đấu trường. Anh từng đòi được đá tiền đạo cắm thay vì chạy cánh – giống như Henry – và Wenger đã thử nghiệm điều đó. Nhưng điểm yếu chí mạng của Walcott dần lộ ra: kỹ năng xử lý bóng trong phạm vi hẹp yếu kém, tư duy chiến thuật chưa sắc bén, và khả năng đưa ra quyết định (decision-making) luôn thiếu chính xác ở thời khắc quan trọng.
Walcott là mẫu cầu thủ có tốc độ thượng hạng nhưng không biết sử dụng nó đúng lúc. Anh thường xuyên rơi vào thế việt vị, dứt điểm thiếu lạnh lùng và mất hút khi bị kèm chặt. Nếu Henry là hiện thân của sự tinh tế, sắc bén, và tàn nhẫn trong từng pha bóng thì Walcott chỉ là phiên bản mờ nhạt – nhanh nhưng nông.
Bị Arsenal ruồng bỏ rồi chìm vào quên lãng
Bên cạnh sự phát triển thiếu định hướng, Walcott còn phải chịu đựng nhiều chấn thương dai dẳng trong giai đoạn quan trọng của sự nghiệp. Một trong những thời điểm nghiệt ngã nhất là tháng 1/2014, khi anh dính chấn thương dây chằng đầu gối và bỏ lỡ World Cup 2014 tại Brazil – giải đấu mà anh đang đạt phong độ cao nhất trong màu áo Arsenal.
Chấn thương khiến Walcott không chỉ đánh mất sự ổn định thể lực mà còn lấy đi sự tự tin và độ sắc bén vốn ít ỏi của anh. Mỗi lần trở lại, người ta đều hy vọng anh sẽ “lột xác”, nhưng rồi thất vọng nối tiếp thất vọng.
Năm 2018, sau gần 12 năm ở Arsenal, Walcott chia tay sân Emirates để gia nhập Everton. Tại đây, anh được kỳ vọng sẽ tìm lại chính mình trong môi trường ít áp lực hơn. Thực tế, anh cũng khởi đầu ấn tượng với một vài bàn thắng nhưng sự thiếu ổn định lại tiếp tục tái diễn.

Walcott không bao giờ trở thành thủ lĩnh ở Everton. Anh mất dần vị trí vào tay các cầu thủ trẻ hơn như Richarlison, Alex Iwobi. Sau đó, anh trở lại Southampton – nơi từng khai sinh sự nghiệp – nhưng đó chỉ là sự quay đầu trong vô vọng. Những năm cuối cùng trong sự nghiệp, Walcott như cái bóng của chính mình – một cầu thủ tốc độ nhưng không còn động lực, không còn sự bùng nổ và không còn niềm tin từ HLV.
Walcott từng lập hat-trick vào lưới Croatia ở vòng loại World Cup 2010, trở thành cầu thủ trẻ nhất từng lập hat-trick cho tuyển Anh. Nhưng đó cũng là một trong những điểm sáng hiếm hoi trong màu áo Tam Sư.
Anh không được dự World Cup 2010 (dưới thời Capello), bỏ lỡ World Cup 2014 vì chấn thương và không có mặt ở EURO 2016 lẫn World Cup 2018. Tổng cộng, Walcott chỉ có 47 lần khoác áo đội tuyển và ghi 8 bàn – quá ít đối với một “siêu sao tương lai” từng được xem là tương lai của bóng đá Anh.
Theo Walcott giải nghệ vào năm 2023 trong lặng lẽ. Anh chưa bao giờ là Thierry Henry mới. Có lẽ, sai lầm lớn nhất là việc truyền thông và cả chính HLV của anh đã gán ghép anh vào hình mẫu của một huyền thoại quá lớn. Thay vì phát triển theo con đường riêng, Walcott bị bóp méo bởi kỳ vọng và sự vội vã.
Sự lụi tàn của Theo Walcott là một ví dụ điển hình cho bóng đá hiện đại – nơi mà một tài năng trẻ có thể bị hủy hoại không chỉ bởi chấn thương, mà còn bởi áp lực thành công quá sớm và định hướng phát triển sai lệch. Anh không phải cầu thủ tệ, nhưng chưa bao giờ là ngôi sao mà bóng đá Anh từng mơ mộng.
Nếu Henry là biểu tượng của sự vươn lên và bứt phá, thì Walcott là biểu tượng của sự tiếc nuối – một thiên tài tốc độ lạc lối giữa những lời tung hô và ánh đèn sân khấu quá sớm.
Nguồn tin: Bongdalu