Ngày nay, khi nhắc đến những thế lực của bóng đá châu Âu, người ta thường nghĩ đến Real Madrid, Bayern Munich, Barcelona, Liverpool, AC Milan hay Manchester United.
Nhưng có một giai đoạn – trong thập niên 1970 – bóng đá Bỉ từng ở rất gần đỉnh cao của lục địa già, với hai đại diện lẫy lừng: Anderlecht và Club Brugge. Đó là thời kỳ rực rỡ, khi các CLB Bỉ làm mưa làm gió tại cúp châu Âu và đặt nền móng cho sự trỗi dậy của đội tuyển quốc gia.

Khi Bỉ bước ra ánh sáng
Bỉ không phải là đất nước giàu truyền thống bóng đá như các “ông lớn” châu Âu, nhưng từ giữa những năm 1970, mọi thứ đã thay đổi. Sự nổi lên của Anderlecht và Club Brugge ở đấu trường châu lục không phải là hiện tượng nhất thời, mà là hệ quả của những bước đi bài bản, từ đào tạo trẻ đến lối chơi hiện đại, đồng thời được dẫn dắt bởi những HLV lỗi lạc như Ernst Happel (Brugge) và Raymond Goethals (Anderlecht).
Ở cấp độ đội tuyển, thành tích á quân Euro 1980 và hạng tư World Cup 1986 của Bỉ có thể coi là kết quả trực tiếp từ nền tảng mà hai CLB này xây dựng. Các trụ cột như Jan Ceulemans, François Van der Elst, René Vandereycken, Walter Meeuws… đều là sản phẩm của Brugge và Anderlecht thời đỉnh cao.
Dưới thời HLV Happel, Brugge giành 3 chức vô địch quốc gia, một Cúp QG và 2 lần lọt vào chung kết châu Âu (UEFA Cup 1976, C1 năm 1978). Cả hai lần họ đều thất bại trước Liverpool – đội bóng thống trị châu Âu thời đó. Nhưng chính cách Brugge thi đấu – chặt chẽ, kỷ luật, đầy tính tổ chức – đã khiến họ trở thành “Bayern Munich của Bỉ”.
Ở Wembley năm 1978, Brugge chỉ chịu thua Liverpool bởi bàn thắng duy nhất của Kenny Dalglish. Trong tay Happel khi ấy là một tập thể pha trộn giữa nội binh chất lượng (Bastijns, Leekens, Vandereycken…) và những ngoại binh tinh nhuệ như Birger Jensen, Sorenson, Krieger, Lajos Kű. Tầm nhìn chiến thuật và khả năng xây dựng hệ thống giúp Brugge thường xuyên tiến sâu ở châu Âu dù không sở hữu ngôi sao nổi bật.
Nếu Brugge là biểu tượng của sự kỷ luật, thì Anderlecht mang hơi thở nghệ sĩ. Dưới tay Goethals, họ tạo nên một tập thể ngập tràn kỹ thuật với Rensenbrink, Arie Haan, Vercauteren, Van der Elst… Trong giai đoạn 1976–1978, họ vô địch hai Cúp C2, lọt vào một chung kết khác và hai lần giành Siêu Cúp châu Âu, hạ cả Bayern Munich và Liverpool – hai thế lực số một thời đó.
Những màn trình diễn bùng nổ tại Brussels khiến giới chuyên môn phải ngả mũ. Trận thắng Bayern 4-1 ở lượt về Siêu Cúp 1976 là một ví dụ tiêu biểu: Rensenbrink – được so sánh với Cruyff và George Best – đã có một pha đi bóng kỹ thuật đỉnh cao, rê bóng qua cả hàng thủ rồi kiến tạo như đặt cho Vercauteren ghi bàn.
Huyền thoạiGoethals từng nói về Rensenbrink: “Cậu ấy tài năng không thua gì Cruyff, nhưng là người hướng nội. Nếu tự tin hơn, Rensenbrink có thể trở thành số một thế giới.”
Trong khi đó, Arie Haan – bản hợp đồng từ Ajax – bổ sung chất thép và kinh nghiệm cho tuyến giữa. Anderlecht thời kỳ đó là một dàn giao hưởng thực sự, chơi thứ bóng đá cống hiến, mềm mại và quyến rũ.

Một cuộc đua nội bộ giàu kịch tính
Giai đoạn 1976-1978, Anderlecht và Brugge so kè nhau từng bước, tạo nên cuộc đua song mã hấp dẫn bậc nhất châu Âu. Trên sân cỏ, Brugge thường nhỉnh hơn ở giải quốc nội, còn Anderlecht làm mưa làm gió ở châu Âu.
Mùa 1976/77, Brugge giành cú đúp vô địch và Cúp QG. Năm 1978, họ lại vào chung kết C1. Cùng thời điểm đó, Anderlecht lần lượt đè bẹp West Ham, Austria Vienna rồi Liverpool ở các mặt trận cúp. Dù không giành được danh hiệu VĐQG nào trong 7 năm liên tiếp, họ vẫn được coi là CLB chơi bóng đẹp nhất Bỉ.
Vào cuối thập niên 70, khi bóng đá Bỉ bước vào chu kỳ mới, những biểu tượng lần lượt chia tay. Rensenbrink rời Anderlecht năm 1980 sang Mỹ, Happel cũng chia tay Brugge. Tuy nhiên, di sản mà họ để lại là không thể phủ nhận. Cách hai đội bóng xây dựng thành công chủ yếu từ nguồn nội binh, cộng thêm những ngoại binh chọn lọc, là công thức lý tưởng – rất khác so với bóng đá kim tiền thời nay.
Điều trớ trêu làGoethals, người giúp Anderlecht chơi thứ bóng đá đỉnh cao mà không được góp mặt tại C1 (vì không vô địch quốc nội), lại chính là người sau này đưa Marseille lên đỉnh Champions League năm 1993 – danh hiệu mở ra kỷ nguyên bóng đá hiện đại. Khi ấy, Champions League đã thay thế Cúp C1, còn Cúp C2 – nơi Anderlecht từng tung hoành – cũng bị khai tử.
Thập niên 1970 có thể xem là thời kỳ hoàng kim nhất của bóng đá Bỉ ở cấp độ CLB. Anderlecht và Brugge không chỉ đưa bóng đá Bỉ ra ánh sáng mà còn góp phần xây dựng thế hệ vàng cho đội tuyển quốc gia – những người giành HCB Euro 1980 và lọt vào bán kết World Cup 1986.
Đó là thời đại của những CLB được xây bằng con người địa phương, bằng lối chơi có bản sắc, bằng chiến thuật thực dụng hoặc phóng khoáng – nhưng trên hết là bằng niềm tin rằng những đội bóng đến từ một quốc gia nhỏ vẫn có thể đánh bại những gã khổng lồ châu Âu.
Anderlecht và Brugge đã từng làm được điều đó. Và lịch sử bóng đá châu Âu sẽ không thể trọn vẹn nếu thiếu đi chương huy hoàng ấy.
Nguồn tin: Bongdalu