Trong thế giới bóng đá hiện đại, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và phân tích dữ liệu giúp các HLV, cầu thủ và đội bóng nắm bắt được các thông số chi tiết hơn về hiệu suất thi đấu.
Các chỉ số như expected goals (xG), expected assists (xA), pressures, carries, high turnovers, và nhiều chỉ số khác đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá các yếu tố chiến thuật và phong độ cá nhân.
Những chỉ số này không chỉ giúp phân tích trận đấu mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về lối chơi của đội bóng, giúp các HLV đưa ra những quyết định chính xác trong quá trình huấn luyện và xây dựng đội hình. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về những chỉ số nâng cao trong bóng đá và cách chúng được áp dụng trong việc phân tích hiệu suất thi đấu.

xG, xA và xGOT
Chỉ số expected goals (xG) được sử dụng để đo lường khả năng ghi bàn của một cơ hội, dựa trên các yếu tố như vị trí của cú sút, góc sút, và các điều kiện khác trong tình huống đó.
Mỗi cơ hội ghi bàn đều có một giá trị xG riêng biệt, phản ánh mức độ khó khăn của việc ghi bàn từ tình huống đó. Chẳng hạn, một cú sút từ ngoài vòng cấm sẽ có giá trị xG thấp hơn một cú sút từ trong vòng cấm. XG được tính toán dựa trên dữ liệu lịch sử và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả của từng cú sút.
XG có thang đo từ 0 đến 1, với 0 là cơ hội không thể ghi bàn và 1 là cơ hội mà cầu thủ có thể ghi bàn 100% lần. Ví dụ, một cơ hội trong vòng cấm với một cầu thủ đang đối mặt trực tiếp với thủ môn có thể có giá trị xG là 0.8, có nghĩa là cầu thủ đó có 80% cơ hội ghi bàn trong tình huống đó. Điều này giúp người hâm mộ và các nhà phân tích hiểu rõ hơn về chất lượng của các cơ hội ghi bàn mà một đội bóng tạo ra trong suốt trận đấu.
Một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị xG của một cú sút bao gồm khoảng cách đến khung thành, với cơ hội ghi bàn càng cao khi cầu thủ càng gần cầu môn. Góc sút cũng đóng vai trò quan trọng, vì cú sút từ góc hẹp có giá trị xG thấp hơn so với cú sút từ vị trí mở rộng.
Các cơ hội một đối một với thủ môn thường có xG cao hơn, vì cầu thủ dễ dàng ghi bàn hơn khi đối mặt trực tiếp với thủ môn. Ngoài ra, loại hỗ trợ như đường chuyền qua, quả tạt hay cú đá phạt cũng ảnh hưởng đến khả năng ghi bàn, vì mỗi loại hỗ trợ tạo ra các tình huống khác nhau.
Cuối cùng, tình huống chơi cũng rất quan trọng; những yếu tố như tình huống mở, phản công, đá phạt trực tiếp, phạt góc hay ném biên đều được tính vào để xác định khả năng ghi bàn từ mỗi cơ hội.
Nhờ có chỉ số xG, chúng ta có thể phân tích và đánh giá chất lượng các cơ hội ghi bàn trong một trận đấu, đồng thời so sánh khả năng thực sự của các cầu thủ khi đối mặt với cơ hội ghi bàn so với số bàn thắng thực tế của họ.
Trong bóng đá, không chỉ ghi bàn mới quan trọng mà khả năng tạo ra cơ hội ghi bàn cũng đóng vai trò quyết định trong thành công của đội bóng. Chỉ số expected assists (xA) đo lường khả năng một đường chuyền sẽ dẫn đến bàn thắng. Đường chuyền có giá trị xA cao nếu nó được thực hiện từ một vị trí tốt và có khả năng dẫn đến một cơ hội ghi bàn cao.
xA không chỉ phụ thuộc vào việc cầu thủ có chuyền bóng hay không mà còn xét đến chất lượng của đường chuyền đó, kiểu chuyền (đường chuyền ngang, chuyền qua, quả tạt, hay đường chuyền dài), và vị trí nhận bóng của đồng đội.
Chẳng hạn, một đường chuyền qua bóng từ khu vực giữa sân vào vòng cấm đối phương có thể có xA cao hơn một đường chuyền ngang từ biên nếu cả hai đều tìm thấy cầu thủ đứng sẵn trong khu vực nguy hiểm.
XA giúp chúng ta đánh giá hiệu quả của các cầu thủ trong việc tạo ra cơ hội, cung cấp cái nhìn về sự đóng góp của các cầu thủ trong việc xây dựng các pha tấn công.
Trong khi xG đo lường chất lượng của cơ hội ghi bàn, expected goals on target (xGOT) đi sâu hơn để đánh giá kết quả thực tế của các cú sút trúng đích. Chỉ số này xem xét cả khả năng của cầu thủ trong việc dứt điểm, cũng như vị trí của cú sút trong khung thành.
Nếu một cú sút được thực hiện từ vị trí thuận lợi và đi vào góc của khung thành, xGOT sẽ đánh giá cú sút đó có khả năng ghi bàn cao hơn so với một cú sút đi vào giữa khung thành.
xGOT giúp phân tích chính xác hơn về khả năng dứt điểm của một cầu thủ và giúp hiểu rõ hơn liệu cầu thủ có đang hoàn thành tốt các cơ hội của mình hay không. Nó cũng có thể được sử dụng để đánh giá thủ môn, so sánh số bàn thua thực tế mà thủ môn phải nhận với số bàn thua mà họ được kỳ vọng dựa trên xGOT mà họ phải đối mặt.
Dựa trên xGOT, goals prevented đo lường khả năng của thủ môn trong việc ngăn cản các cú sút trúng đích. Nếu một cú sút có giá trị xGOT là 0.3, điều này có nghĩa là có 30% khả năng nó sẽ thành bàn, nhưng thủ môn có thể ngăn cản 70% còn lại.
Chỉ số này cho phép chúng ta đánh giá hiệu quả của thủ môn trong việc ngăn cản bàn thắng, dựa trên chất lượng của các cú sút mà họ đối mặt.

Các chỉ số khác
Pressures – Sức ép từ cầu thủ phòng ngự. Trong bóng đá, việc áp sát và gây sức ép lên cầu thủ đối phương là yếu tố quan trọng trong chiến thuật phòng ngự. Pressures đo lường hành động phòng ngự của từng cầu thủ đối với cầu thủ mang bóng của đội bạn.
Áp lực có thể là trực tiếp (khi cầu thủ phòng ngự áp sát cầu thủ đối phương mang bóng) hoặc gián tiếp (khi cầu thủ phòng ngự gây sức ép lên các lựa chọn chuyền của đối phương). Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả của phòng ngự cá nhân và sự tổ chức phòng ngự của cả đội.
Carries – Kéo bóng. Carries đo lường số lần một cầu thủ mang bóng chạy từ 5 mét trở lên. Chỉ số này giúp đánh giá khả năng của cầu thủ trong việc tạo ra sự tiến bộ về mặt không gian, đồng thời đưa bóng vào khu vực nguy hiểm. Việc hiểu được tần suất và khoảng cách của những lần kéo bóng giúp phân tích chiến thuật tấn công và khả năng cầm bóng của từng cầu thủ.
High Turnovers – Mất bóng gần cầu môn đối phương. Mất bóng gần cầu môn đối phương đo lường số lần đội bóng đánh mất quyền kiểm soát bóng trong phạm vi 40 mét gần cầu môn đối phương. Đây là chỉ số quan trọng trong việc phân tích sự hiệu quả của việc giữ bóng và gây áp lực đối với đội bóng đối phương. Những tình huống này có thể tạo ra cơ hội phản công nguy hiểm nếu đội phòng ngự không xử lý tốt.
Team Presses và Counter Press – Phòng ngự phối hợp và phản công. Team presses và counter press là các khái niệm mô tả sự phối hợp giữa các cầu thủ trong đội bóng khi gây áp lực lên đối phương. Team presses là khi hai hoặc nhiều cầu thủ phòng ngự cùng phối hợp để ngăn cản đối phương, trong khi counter press là phản ứng ngay lập tức trong vòng 2 giây sau khi mất bóng, nhằm giành lại quyền kiểm soát nhanh chóng.
Sequences và Possessions – Các chuỗi chuyền bóng và quyền kiểm soát bóng. Chỉ số sequences đo lường các chuỗi chuyền bóng có kiểm soát, bắt đầu từ một hành động kiểm soát bóng và kết thúc bằng một hành động phòng ngự hoặc dứt điểm.
Possessions bao gồm một hoặc nhiều chuỗi chuyền bóng của cùng một đội, tạo thành một khoảng thời gian kiểm soát bóng liên tục cho đến khi đội bạn mất bóng. Phân tích các chuỗi chuyền bóng và quyền kiểm soát bóng giúp đánh giá sự kiểm soát của đội bóng trong trận đấu.
Nhìn chung, các chỉ số mang lại cái nhìn sâu sắc về cách thức các đội bóng tạo dựng và tận dụng cơ hội trong suốt trận đấu. Những dữ liệu này giúp HLV đưa ra quyết định chiến thuật chính xác, cũng như người hâm mộ và các nhà phân tích hiểu rõ hơn về từng pha bóng, từng cầu thủ và cách mà bóng đá hiện đại đang phát triển dựa trên khoa học dữ liệu.
Nguồn tin: Bongdalu